ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disfeature

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disfeature


disfeature /dis'fi:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…