ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disfiguration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disfiguration


disfiguration /dis'figəmənt/ (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
  hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…