ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disfavour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disfavour


disfavour /'dis'feivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
to fall into disfavour; to be in disfavour → không được yêu thương
  sự phản đối, sự không tán thành

ngoại động từ


  ghét bỏ, không yêu thương
  phản đối, không tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…