EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disfavors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disfavors
disfavor
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(Mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ
← Xem thêm từ disfavor
Xem thêm từ disfavour →
Từ vựng liên quan
av
d
disfavor
fa
favor
favors
is
or
sf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…