ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disenfranchises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disenfranchises


disenfranchise /'dis'fræntʃaiz/ (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tước quyền công dân; tước quyền bầu cử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…