ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enfranchise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enfranchise


enfranchise /in'fræntʃaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải phóng, cho tự do
  ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
  cho được quyền bầu cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…