ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disencumbers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disencumbers


disencumber /'disin'kʌmbə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…