EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disendow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disendow
disendow /'disin'dau/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)
← Xem thêm từ disencumbers
Xem thêm từ disenfranchise →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
en
end
endow
is
ow
se
sen
send
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…