ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disendow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disendow


disendow /'disin'dau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…