EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disenchantment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disenchantment
disenchantment /,disin'tʃɑ:ntmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng
← Xem thêm từ disenchanting
Xem thêm từ disenchantments →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
d
disenchant
en
enchant
enchantment
ent
ha
han
is
me
men
nt
se
sen
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…