EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discontinued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discontinued
discontinue /'diskən'tinju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
@discontinue
làm gián đoạn
← Xem thêm từ discontinue
Xem thêm từ discontinues →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
continue
continued
d
disc
disco
discontinue
in
is
nt
nu
on
sc
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…