ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discontinue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discontinue


discontinue /'diskən'tinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngừng đình chỉ; gián đoạn
  bỏ (một thói quen)
  thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)

@discontinue
  làm gián đoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…