EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbosom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbosom
disbosom
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín
← Xem thêm từ disbench
Xem thêm từ disbound →
Từ vựng liên quan
bo
bos
bosom
d
is
om
os
sb
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…