EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbench
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbench
disbench /dis'bentʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở Anh)
← Xem thêm từ disbelieving
Xem thêm từ disbosom →
Từ vựng liên quan
be
ben
bench
ch
d
en
is
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…