disband /dis'bænd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải tán (quân đội...)
nội động từ
tán loạn (đoàn quân)
Các câu ví dụ:
1. " "Abolish ICE," read another sign, reflecting growing calls by activists for disbanding the country's frontline immigration enforcement agency.
Xem tất cả câu ví dụ về disband /dis'bænd/