ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disbanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disbanding


disband /dis'bænd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải tán (quân đội...)

nội động từ


  tán loạn (đoàn quân)

Các câu ví dụ:

1. " "Abolish ICE," read another sign, reflecting growing calls by activists for disbanding the country's frontline immigration enforcement agency.


Xem tất cả câu ví dụ về disband /dis'bænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…