EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disarticulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disarticulate
disarticulate /'disɑ:'tikjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh
← Xem thêm từ disarrays
Xem thêm từ disarticulation →
Từ vựng liên quan
art
articulate
at
ate
d
ic
is
la
lat
late
sa
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…