ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disarticulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disarticulation


disarticulation /'disɑ:,tikju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…