ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disappointment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disappointment


disappointment /,disə'pɔintmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chán ngán, sự thất vọng
  điều làm chán ngán, điều làm thất vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…