ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disagreed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disagreed


disagree /,disə'gri:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  khác, không giống, không khớp
the account disagree → những câu chuyện kể lại không khớp nhau
  không hợp, không thích hợp
the climate disagrees with him → khí hậu không hợp với anh ta
  bất đồng, không đồng ý
to disagree with someone on something → không đồng ý với ai về cái gì
  bất hoà
to disagree with someone → bất hoà với ai

Các câu ví dụ:

1. Vietnam to probe mass-produced fish sauce A survey by a consumer protection group is pointing to what it calls "an alarming connection between high arsenic concentrations in fish sauce and public health", while many experts disagreed.


2. But others have disagreed, saying American Idol was a completely different playground.


Xem tất cả câu ví dụ về disagree /,disə'gri:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…