ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disagreeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disagreeing


disagree /,disə'gri:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  khác, không giống, không khớp
the account disagree → những câu chuyện kể lại không khớp nhau
  không hợp, không thích hợp
the climate disagrees with him → khí hậu không hợp với anh ta
  bất đồng, không đồng ý
to disagree with someone on something → không đồng ý với ai về cái gì
  bất hoà
to disagree with someone → bất hoà với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…