disagree /,disə'gri:/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
khác, không giống, không khớp
the account disagree → những câu chuyện kể lại không khớp nhau
không hợp, không thích hợp
the climate disagrees with him → khí hậu không hợp với anh ta
bất đồng, không đồng ý
to disagree with someone on something → không đồng ý với ai về cái gì
bất hoà
to disagree with someone → bất hoà với ai