EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disaffirming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disaffirming
disaffirm /,disə'fə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không công nhận, phủ nhận
(pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)
← Xem thêm từ disaffirmed
Xem thêm từ disaffirms →
Từ vựng liên quan
affirm
affirming
d
disaffirm
fir
Firm
firm
firming
in
is
mi
min
ming
rm
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…