ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disaffirm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disaffirm


disaffirm /,disə'fə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không công nhận, phủ nhận
  (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…