ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disaffiliation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disaffiliation


disaffiliation /'disə,fili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…