EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disaccustom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disaccustom
disaccustom /'disə'kʌstəm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất thói quen, làm bỏ thói quen
← Xem thêm từ disaccord
Xem thêm từ disadvantage →
Từ vựng liên quan
ac
accustom
cc
custom
d
is
om
sa
sac
saccus
st
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…