saccus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)
saccus lacrimalis
túi lệ
đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)
* danh từ
(động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)
saccus lacrimalis
túi lệ
đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)