ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saccus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saccus


saccus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)
  saccus lacrimalis
  túi lệ
  đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…