ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disaccord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disaccord


disaccord /,disə'kɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất hoà
  mối bất hoà

nội động từ


  bất hoà
to disaccord with someone → bất hoà với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…