EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disaccord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disaccord
disaccord /,disə'kɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất hoà
mối bất hoà
nội động từ
bất hoà
to disaccord with someone
→ bất hoà với ai
← Xem thêm từ disaccharides
Xem thêm từ disaccustom →
Từ vựng liên quan
ac
accord
cc
co
cord
d
is
or
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…