EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
direct channel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
direct channel
direct channel
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kênh trực tiếp
← Xem thêm từ direct calling
Xem thêm từ direct communication →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
channel
d
dire
direct
ec
ect
el
ha
han
ire
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…