EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinner-wagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinner-wagon
dinner-wagon /'dinə,wægən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn)
← Xem thêm từ dinner-time
Xem thêm từ dinnerless →
Từ vựng liên quan
ago
agon
d
din
dinner
er
go
in
inn
inner
on
wag
wagon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…