EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinner-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinner-time
dinner-time /'dinətaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ ăn
← Xem thêm từ dinner-set
Xem thêm từ dinner-wagon →
Từ vựng liên quan
d
din
dinner
er
in
inn
inner
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…