EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimorphous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimorphous
dimorphous /dai'mɔ:fik/ (dimorphous) /dai'mɔ:fəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lưỡng hình
← Xem thêm từ dimorphisms
Xem thêm từ dimple →
Từ vựng liên quan
d
dim
ho
imo
mo
or
ou
rp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…