ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dimorphisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dimorphisms


dimorphism /dai'mɔ:fizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lưỡng hình
  hiện tượng lưỡng hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…