EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diligently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diligently
diligently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
← Xem thêm từ diligent
Xem thêm từ dill →
Từ vựng liên quan
d
diligent
en
ent
gen
gent
gently
li
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…