ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gently


gently /'dʤentli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak gently → hãy nói sẽ
hold it gently → hây cầm cái đó nhẹ nhàng
  chầm chậm

Các câu ví dụ:

1. "It is a miracle," Wild Boars footballer Adul Sam-on, 14, said of the rescue, as the boys were gently quizzed about their terrifying experience.


Xem tất cả câu ví dụ về gently /'dʤentli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…