EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) Tạo Hình Dạng Số và Truyền Thông trong Y Khoa
← Xem thêm từ digital imaging
Xem thêm từ digital indicator →
Từ vựng liên quan
aging
an
AND
and
at
cat
cation
cations
ci
cine
co
com
communication
communications
d
dig
digit
digital
edi
gi
gin
ic
ici
imaging
in
ion
ions
it
ita
ma
mag
magi
me
med
medic
medicine
mu
ni
om
on
ta
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…