EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digital indicator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digital indicator
digital indicator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉ báo dạng số tự
← Xem thêm từ Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Xem thêm từ digital information →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
dig
digit
digital
gi
ic
in
indic
indicator
it
ita
or
ta
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…