EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digital display
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digital display
digital display
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hiển thị dạng sốtự
← Xem thêm từ digital delay line
Xem thêm từ digital filter →
Từ vựng liên quan
ay
d
dig
digit
digital
display
gi
is
it
ita
la
lay
pl
pla
play
sp
splay
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…