ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digital delay line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digital delay line


digital delay line

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dây trễ dạng số tự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…