EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
die-cast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
die-cast
die-cast
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được đúc khuôn
← Xem thêm từ die away
Xem thêm từ die down →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
d
die
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…