EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dictyostele
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dictyostele
dictyostele
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) trung trụ (mạng) lưới
← Xem thêm từ dictyosome
Xem thêm từ dicyclic →
Từ vựng liên quan
d
el
ic
os
st
stele
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…