EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicyclic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicyclic
dicyclic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai vòng; hai chu kỳ; hai năm
← Xem thêm từ dictyostele
Xem thêm từ dicycly →
Từ vựng liên quan
cyclic
d
ic
icy
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…