EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diastases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diastases
diastasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều diastases
kỳ nghỉ tiền tâm thu
← Xem thêm từ diastase
Xem thêm từ diastasis →
Từ vựng liên quan
as
ast
d
diastase
se
st
sta
stases
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…