EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diastase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diastase
diastase /'daiəsteis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) điastaza
← Xem thêm từ diaspora
Xem thêm từ diastases →
Từ vựng liên quan
as
ast
d
se
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…