EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diametrically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diametrically
diametrically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hoàn toàn, tuyệt đối
← Xem thêm từ diametrical
Xem thêm từ diamgantism →
Từ vựng liên quan
all
ally
AM
am
cal
call
d
diametrical
ic
me
met
metric
metrical
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…