ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diametrically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diametrically


diametrically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hoàn toàn, tuyệt đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…