EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamgantism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamgantism
diamgantism
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) tính nghịch từ
← Xem thêm từ diametrically
Xem thêm từ diamine →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
anti
antis
d
gan
is
ism
mg
nt
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…