diametrical /,daiə'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học), (như) diametral
hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
in diametrical opposition to → hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
a diametrical difference → sự khác nhau một trời một vực