ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diameters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diameters


diameter /dai'æmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) đường kính
  số phóng to (của thấu kính...)
lens magnifying 20 diameters → thấu kính phóng to 20 lần

@diameter
  (hình học) đường kính
  d. of a conic đường kính của một cônic
  d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai
  d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm
  conjugate d.s những đường kính liên hợp
  principal d. đường kính chính
  transfinite d. đường kính siêu hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…