ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diametral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diametral


diametral /dai'æmitrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) đường kính; xuyên tâm
diametral curve → đường cong kính
diametral plane → mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

@diametral
  (thuộc) đường kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…