EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diametral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diametral
diametral /dai'æmitrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) đường kính; xuyên tâm
diametral curve
→ đường cong kính
diametral plane
→ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
@diametral
(thuộc) đường kính
← Xem thêm từ diameters
Xem thêm từ diametric(al) →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
me
met
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…