EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diagnostician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diagnostician
diagnostician /,daiəgnɔs'tiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy thuốc chẩn bệnh
← Xem thêm từ diagnosticate
Xem thêm từ diagnosticians →
Từ vựng liên quan
agnostic
an
ci
cia
d
diagnostic
gnostic
ic
ici
no
nos
os
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…