ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dewlaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dewlaps


dewlap /'dju:læp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  yếm bò
  (thông tục) cằm chảy xuống (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…