EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dewlap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dewlap
dewlap /'dju:læp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
yếm bò
(thông tục) cằm chảy xuống (người)
← Xem thêm từ dewiness
Xem thêm từ dewlapped →
Từ vựng liên quan
d
dew
la
lap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…