ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devitrification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devitrification


devitrification /di:,vitrifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoá mờ (thuỷ tinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…